|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21768 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31476 |
---|
008 | 110927s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363198 |
---|
035 | ##|a1083182737 |
---|
039 | |a20241209120221|bidtocn|c20110927144048|dngant|y20110927144048|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.692|bTAA |
---|
090 | |a004.692|bTAA |
---|
100 | 0 |aTạ, Quyền Anh. |
---|
245 | 10|aRanking email users by Google s page rank algorithm /|cTạ Quyền Anh ; Trần Quang Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aVIII.50p.;|c30cm. |
---|
650 | 14|aComputer communications|xElectronic mail |
---|
650 | 17|aThư điện tử|xKiểm soát thư điện tử|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKiểm soát truy cập |
---|
653 | 0 |aQuản trị mạng |
---|
653 | 0 |aThư điện tử |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Anh,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000059039, 000059716, 000059728, 000059737, 000059739 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059039
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.692 TAA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059716
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.692 TAA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059728
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.692 TAA
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059737
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.692 TAA
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059739
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.692 TAA
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|