Ký hiệu xếp giá
| 020.285 DOP |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Huyền Phương. |
Nhan đề
| Science project storage management system /Đỗ Thị Huyền Phương ; Trần Hữu Tâm supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 51p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tài liệu-lưu trữ-Khóa luận-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công nghệ thông tin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phần mềm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lưu trữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tâm, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303003(5): 000059661, 000059669, 000059686, 000059692, 000059736 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21771 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31479 |
---|
008 | 110927s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369886 |
---|
035 | ##|a1083166835 |
---|
039 | |a20241125193207|bidtocn|c20110927145735|dngant|y20110927145735|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a020.285|bDOP |
---|
090 | |a020.285|bDOP |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Huyền Phương. |
---|
245 | 10|aScience project storage management system /|cĐỗ Thị Huyền Phương ; Trần Hữu Tâm supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a51p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài liệu|xlưu trữ|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aTài liệu |
---|
653 | 0 |aLưu trữ |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Tâm,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000059661, 000059669, 000059686, 000059692, 000059736 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059661
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
020.285 DOP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059669
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
020.285 DOP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059686
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
020.285 DOP
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059692
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
020.285 DOP
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059736
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
020.285 DOP
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|