|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21773 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31481 |
---|
008 | 110927s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369033 |
---|
035 | ##|a1083197966 |
---|
039 | |a20241209001729|bidtocn|c20110927151210|dngant|y20110927151210|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.4|bTAA |
---|
090 | |a006.4|bTAA |
---|
100 | 0 |aTạ, Việt Anh. |
---|
245 | 10|aFace detection system based on Adaboost algorithm /|cTạ Việt Anh ; Nguyen Thi Thuy supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aVI.72p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aSpecial computer methods|xComputer pattern recognition |
---|
650 | 17|aThuật toán|xNhận dạng hình ảnh|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aNhận dạng hình ảnh |
---|
653 | 0 |aThuật toán Adaboost |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thi Thuy,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000058904, 000059615, 000059640, 000059712, 000059729 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000058904
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.4 TAA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059615
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.4 TAA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059640
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.4 TAA
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059712
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.4 TAA
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059729
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.4 TAA
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|