- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.681 NGH
Nhan đề: Nghiên cứu liên từ tiếng Nhật từ góc độ người Việt học tiếng Nhật :
DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà. |
Nhan đề
| Nghiên cứu liên từ tiếng Nhật từ góc độ người Việt học tiếng Nhật :Tập trung vào cách sử dụng và phân biệt của "sorede, sokode, dakara" , "soreni, sonoue, shikamo" ベトナム人日本語学習者から見る日本語の接続詞:”それで、そこで、だから”"それに、その上、しかも" の使い分けについて/Nguyễn Thị Thu Hà ; Trần Thị Chung Toàn hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2011. |
Mô tả vật lý
| 73tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-giảng dạy-Nghiên cứu-Khóa luận-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-liên từ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ loại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Chung Toàn, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000061171, 000067146 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21774 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31482 |
---|
008 | 110927s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407922 |
---|
035 | ##|a1083189561 |
---|
039 | |a20241202170958|bidtocn|c20110927153317|dngant|y20110927153317|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bNGH |
---|
090 | |a495.681|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu liên từ tiếng Nhật từ góc độ người Việt học tiếng Nhật :|bTập trung vào cách sử dụng và phân biệt của "sorede, sokode, dakara" , "soreni, sonoue, shikamo" ベトナム人日本語学習者から見る日本語の接続詞:”それで、そこで、だから”"それに、その上、しかも" の使い分けについて/|cNguyễn Thị Thu Hà ; Trần Thị Chung Toàn hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a73tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xgiảng dạy|xNghiên cứu|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xliên từ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTừ loại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000061171, 000067146 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061171
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.681 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000067146
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.681 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|