|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21775 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31483 |
---|
008 | 110927s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381894 |
---|
035 | ##|a1083168991 |
---|
039 | |a20241130103220|bidtocn|c20110927154402|dngant|y20110927154402|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bDAH |
---|
090 | |a495.681|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thu Huyền. |
---|
245 | 10|aTừ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Nhật : đối chiếu với từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt =|b日本語の擬音語。擬態語について:ベトナム語の擬音語。擬態語と比較 /|cĐặng Thu Huyền ; Nguyễn Tô Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a83 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xOrthography and spelling. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xWriting. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ loại|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tô Chung,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067983 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061183 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061183
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.681 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067983
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.681 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|