Ký hiệu xếp giá 495.681 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Huế.
Nhan đề Phân biệt "agaru" và "noboru" :tập trung phân tích sự khác nhau trong nét nghĩa "di chuyển từ dưới lên = あがる”と"のぼる”の区別 /Nguyễn Thị Huế ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý 46 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Japanese language-Glossaries, vocabularies
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-nghiên cứu ngôn ngữ- Khóa luận-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Từ loại-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu ngôn ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Từ loại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương,
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000067984
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000061196
000 00000cam a2200000 a 4500
00121776
0026
00431484
008110927s2011 vm| jpn
0091 0
035|a1456388575
035##|a1083196718
039|a20241129162524|bidtocn|c20110927155532|dngant|y20110927155532|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.681|bNGH
090|a495.681|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Huế.
24510|aPhân biệt "agaru" và "noboru" :|btập trung phân tích sự khác nhau trong nét nghĩa "di chuyển từ dưới lên = あがる”と"のぼる”の区別 /|cNguyễn Thị Huế ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a46 tr. ;|c30 cm.
65010|aJapanese language|xGlossaries, vocabularies
65017|aTiếng Nhật|xnghiên cứu ngôn ngữ|v Khóa luận|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nhật|xTừ loại|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aTừ loại
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hương,|ehướng dẫn
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067984
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061196
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061196 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.681 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000067984 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NB 495.681 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện