|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21776 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31484 |
---|
008 | 110927s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388575 |
---|
035 | ##|a1083196718 |
---|
039 | |a20241129162524|bidtocn|c20110927155532|dngant|y20110927155532|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bNGH |
---|
090 | |a495.681|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|aPhân biệt "agaru" và "noboru" :|btập trung phân tích sự khác nhau trong nét nghĩa "di chuyển từ dưới lên = あがる”と"のぼる”の区別 /|cNguyễn Thị Huế ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGlossaries, vocabularies |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xnghiên cứu ngôn ngữ|v Khóa luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ loại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067984 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061196 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061196
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.681 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067984
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.681 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|