|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21778 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31486 |
---|
008 | 110928s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397449 |
---|
035 | ##|a1083192141 |
---|
039 | |a20241130102332|bidtocn|c20110928135215|dngant|y20110928135215|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bDUL |
---|
090 | |a495.6802|bDUL |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Lý. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn trong quá trình biên dịch Việt - Nhật =|b日翻訳における困難点の分析/|cDương Thị Lý; Lương Hải Yến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTranslating into Vietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDịch thuật|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aLương, Hải Yến,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000061195 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000067979 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061195
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.6802 DUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067979
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6802 DUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|