|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21779 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31487 |
---|
008 | 110928s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170953 |
---|
039 | |a20110928135901|bngant|y20110928135901|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bNGO |
---|
090 | |a495.680071|bNGO |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Oanh |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về danh xưng kính ngữ và từ gọi tên trong gia đình trong mối liên hệ với hậu tố "San, chan, kun" /|cNguyễn Thị Phương Oanh ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a91tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInteraction analysis in education |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAcquisition |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000061240 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000067982 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061240
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.680071 NGO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067982
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.680071 NGO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|