|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21781 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31489 |
---|
008 | 110928s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386526 |
---|
035 | ##|a1083194151 |
---|
039 | |a20241202104504|bidtocn|c20110928141049|dngant|y20110928141049|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bHOL |
---|
090 | |a495.683|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng,Thị Luận. |
---|
245 | 10|aHọ của người Nhật :Tập trung khảo sát cách đọc họ người Nhật =|b日本人のびようじ:その読み方を探る/|cHoàng Thị Luận ; Vũ Thuý Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a62tr.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng nghe|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá giao tiếp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aVũ, Thuý Nga,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000061244 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000067977 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061244
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.683 HOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067977
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.683 HOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|