|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21782 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31490 |
---|
008 | 110928s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168281 |
---|
039 | |a20110928141611|bngant|y20110928141611|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bPHN |
---|
090 | |a495.681|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Nguyên. |
---|
245 | 10|aCách thành lập từ ghép trong tiếng Nhật và đối chiếu với tiếng Việt =|b日本語のふくごごこことベトナム語との対照 /|cPhạm Thị Nguyên ; Nghiêm Hồng Vân , Vũ Minh Hiền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aIV.40tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xngôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Hiền,|ehướng dẫn. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Hồng Vân,|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067980 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061179 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061179
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.681 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067980
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
495.681 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|