|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31507 |
---|
005 | 201812051611 |
---|
008 | 111003s1978 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403721 |
---|
035 | ##|a1083193294 |
---|
039 | |a20241201181848|bidtocn|c20181205161154|dmaipt|y20111003143550|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.782|bFOR |
---|
100 | 1 |aФормановская, Н.И. |
---|
242 | |aVăn phong câu phức.|yvie |
---|
245 | 10|aСтилистика сложного предложения /|cН.И.Формановская. |
---|
260 | |aМосква :|bРусский язык,|c1978 |
---|
300 | |a237tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aфилология|xстилистика. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCâu phức |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn phong. |
---|
653 | 0 |aстилистика. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000044689, 000058167 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044689
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 FOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000058167
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 FOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào