|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 220 |
---|
005 | 202103260939 |
---|
008 | 080526s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408743 |
---|
035 | ##|a33163667 |
---|
039 | |a20241129093220|bidtocn|c20210326093902|danhpt|y20080526000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.03|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Khánh Thuần. |
---|
245 | 10|aTừ điển Y học Việt - Anh thực hành /|cBùi Khánh Thuần, Bùi Phương Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1991 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aY học|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 1 |aBùi, Phương Lan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038247 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038247
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.03 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào