|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31512 |
---|
005 | 202205190814 |
---|
008 | 220519s2000 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9701854187 |
---|
035 | |a1456381895 |
---|
035 | ##|a53970699 |
---|
039 | |a20241130175154|bidtocn|c20220519081442|dhuongnt|y20111003150740|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a972|bCHI |
---|
090 | |a972|bCHI |
---|
100 | 1 |aChimalpáhin, Domingo. |
---|
245 | 10|aDiario /|cDomingo Chimalpáhin |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bConsejo Nacional para la Cultura y las Artes, Fondo Editorial Tierra Adentro,|c2000. |
---|
300 | |a440 p. |
---|
490 | |aCien de México. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zMexico|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aHistory of North America|xMiddle America. |
---|
650 | 10|aHistory|y16th century|bChronolog|zMexico City (Mexico) |
---|
650 | 10|aHistory|y17th century|bChronology|zMexico City (Mexico) |
---|
650 | 10|aSocial life and customs|y16th century|zMexico City (Mexico). |
---|
653 | 0 |aLịch sử Mexico |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Mỹ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050289
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
972 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào