|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31517 |
---|
008 | 111003s0019 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396146 |
---|
035 | ##|a1083166046 |
---|
039 | |a20241129171048|bidtocn|c|d|y20111003155942|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a410|bBAR |
---|
090 | |a410|bBAR |
---|
100 | 1 |aБаранов, А.Н. |
---|
245 | 10|aВведение в прикладную лингвистику /|cА.Н.Баранов. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l],|c[19?] |
---|
300 | |a358tr. ; |c30 m. |
---|
650 | 04|aлингвистика. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000062161, 000062169 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062161
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
410 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000062169
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
410 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào