|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31523 |
---|
005 | 202205190816 |
---|
008 | 220519s2004 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9688106771 |
---|
035 | |a1456396147 |
---|
035 | ##|a1083166699 |
---|
039 | |a20241129131206|bidtocn|c20220519081608|dhuongnt|y20111004084746|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a337.10972|bPER |
---|
090 | |a337.10972|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez, Octavio Herrera. |
---|
245 | 13|aLa zona libre : excepción fiscal y conformación histórica de la frontera norte de México /|cOctavio Herrera Pérez. |
---|
260 | |aMexico :|bSecrectaria de Relaciones Exteriores,|c2004. |
---|
300 | |a545p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aMexican-American Border Region. |
---|
650 | 07|aKinh tế|zMexico|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aFree ports and zones|xHistory. |
---|
650 | 10|aMéxico|xPolítica económica. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aChính trị học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062021
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
337.10972 PER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào