DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Mai |
Nhan đề
| Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn / Triệu Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thời đại, 2011 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về người Ngạn ở Cao Bằng. Đời sống tinh thần truyền thống của người Ngạn. Tìm hiểu tín ngưỡng dân gia tiêu biểu của người Ngạn (tìm vía). Tiến trình tìm vía để nhập vào thân xác trong quan niệm của người Ngạn, một số giá trị văn hoá của lễ tìm vía và nội dung những bài khấn tìm vía. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Tín ngưỡng dân gian-Dân tộc Tày-Việt Nam-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Tìm vía |
Từ khóa tự do
| Người Ngạn |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000061998 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31542 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373444 |
---|
035 | ##|a855379883 |
---|
039 | |a20241129162253|bidtocn|c20111004143718|dmaipt|y20111004143718|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRM |
---|
090 | |a398.09597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai |
---|
245 | 10|aHành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn /|cTriệu Thị Mai |
---|
260 | |aHà nội :|bThời đại,|c2011 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về người Ngạn ở Cao Bằng. Đời sống tinh thần truyền thống của người Ngạn. Tìm hiểu tín ngưỡng dân gia tiêu biểu của người Ngạn (tìm vía). Tiến trình tìm vía để nhập vào thân xác trong quan niệm của người Ngạn, một số giá trị văn hoá của lễ tìm vía và nội dung những bài khấn tìm vía. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng dân gian|xDân tộc Tày|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aTìm vía |
---|
653 | 0 |aNgười Ngạn |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061998 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061998
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào