DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Trần, Thuý Anh |
Nhan đề
| Thái độ ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao tục ngữ / Trần Thuý Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một cách hệ thống về văn hoá ứng xử cổ truyền của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ đối với tự nhiên và xã hội qua ca dao, tục ngữ. Phác hoạ một số mô hình cổ truyền, mô hình mới về ứng xử với tự nhiên và xã hội theo phương thức hoà hợp, hợp lí hợp tình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mường literature-Vietnam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá cổ truyền-Tục ngữ-Ca dao-Việt Nam-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá cổ truyền. |
Từ khóa tự do
| Châu thổ Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ. |
Từ khóa tự do
| Ứng xử. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061991 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31543 |
---|
005 | 202310161117 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380788 |
---|
035 | ##|a1083170503 |
---|
039 | |a20241129153409|bidtocn|c20231016111753|dmaipt|y20111004144459|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thuý Anh |
---|
245 | 10|aThái độ ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao tục ngữ /|cTrần Thuý Anh |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Lao động,|c2011 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu một cách hệ thống về văn hoá ứng xử cổ truyền của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ đối với tự nhiên và xã hội qua ca dao, tục ngữ. Phác hoạ một số mô hình cổ truyền, mô hình mới về ứng xử với tự nhiên và xã hội theo phương thức hoà hợp, hợp lí hợp tình. |
---|
650 | 00|aMường literature|zVietnam |
---|
650 | 17|aVăn hoá cổ truyền|xTục ngữ|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aChâu thổ Bắc Bộ |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061991 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào