• Sách
  • 738.09597 TRH
    Gốm sành nâu ở Phù Lãng /

DDC 738.09597
Tác giả CN Trương, Minh Hằng
Nhan đề Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng
Thông tin xuất bản Hà nội : Lao động, 2011
Mô tả vật lý 310 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tóm tắt Giới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày đặc trưng nghệ thuật, tiềm năng, thực trạng và những vấn đề đặt ra hiện nay cho gốm Phù Lãng.
Thuật ngữ chủ đề Ceramic industries
Thuật ngữ chủ đề Pottery, Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Nghề thủ công truyền thống-Gốm-Phù Lãng-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Phù Lãng.
Tên vùng địa lý Vietnam-Bát Tràng
Từ khóa tự do Nghề thủ công truyền thống.
Từ khóa tự do Gốm.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062054
000 00000cam a2200000 a 4500
00121836
0021
00431545
008111004s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456411243
035##|a840937447
039|a20241130093306|bidtocn|c20111004150444|dmaipt|y20111004150444|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a738.09597|bTRH
090|a738.09597|bTRH
1000 |aTrương, Minh Hằng
24510|aGốm sành nâu ở Phù Lãng /|cTrương Minh Hằng
260|aHà nội :|bLao động,|c2011
300|a310 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aGiới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày đặc trưng nghệ thuật, tiềm năng, thực trạng và những vấn đề đặt ra hiện nay cho gốm Phù Lãng.
65000|aCeramic industries
65000|aPottery, Vietnamese
65017|aNghề thủ công truyền thống|xGốm|zPhù Lãng|zViệt Nam|2TVĐHHN
651|aViệt Nam.
651|aPhù Lãng.
651|aVietnam|xBát Tràng
6530 |aNghề thủ công truyền thống.
6530 |aGốm.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062054
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062054 TK_Tiếng Việt-VN 738.09597 TRH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào