|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31545 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411243 |
---|
035 | ##|a840937447 |
---|
039 | |a20241130093306|bidtocn|c20111004150444|dmaipt|y20111004150444|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.09597|bTRH |
---|
090 | |a738.09597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrương, Minh Hằng |
---|
245 | 10|aGốm sành nâu ở Phù Lãng /|cTrương Minh Hằng |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày đặc trưng nghệ thuật, tiềm năng, thực trạng và những vấn đề đặt ra hiện nay cho gốm Phù Lãng. |
---|
650 | 00|aCeramic industries |
---|
650 | 00|aPottery, Vietnamese |
---|
650 | 17|aNghề thủ công truyền thống|xGốm|zPhù Lãng|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aPhù Lãng. |
---|
651 | |aVietnam|xBát Tràng |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công truyền thống. |
---|
653 | 0 |aGốm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062054 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062054
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
738.09597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào