|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31546 |
---|
005 | 202310120921 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406413 |
---|
035 | ##|a819861151 |
---|
039 | |a20241202114117|bidtocn|c20231012092151|dmaipt|y20111004151231|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh San |
---|
245 | 10|aLễ hội về nữ thần của người Việt /|cNguyễn Minh San |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc của lễ hội về nữ thần. Đồng thời miêu thuật một số lễ hội về nữ thần và những đặc điểm của lễ hội về nữ thần ở Việt Nam. |
---|
650 | 04|aVietnamese Culture |
---|
650 | 10|aNational characteristics|xVietnamese |
---|
650 | 10|aVietnam|xSocial life and customs |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống|xLễ hội cổ truyền|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062046 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062046
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.26 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào