DDC
| 745.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Lâm Biền |
Nhan đề
| Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về các hoa văn trên đồ gốm, đồ đồng, trên các biểu tượng nhà phật, biểu tượng gắn với dịch học, hình tượng bát bửu, trên các linh vật trong mĩ thuật truyền thống của người Việt qua các giai đoạn tiền sử, sơ sử, giai đoạn tự chủ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Folk art |
Thuật ngữ chủ đề
| Decoration and ornament |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật trang trí-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật truyền thống-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Painting-Vietnamese |
Tên vùng địa lý
| Việt nam. |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật dân gian. |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062011 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31547 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406765 |
---|
035 | ##|a800760371 |
---|
039 | |a20241129135735|bidtocn|c20111004152426|dmaipt|y20111004152426|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.09597|bTRB |
---|
090 | |a745.09597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Lâm Biền |
---|
245 | 10|aTrang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt /|cTrần Lâm Biền chủ biên |
---|
260 | |aHà nội:|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aNghiên cứu về các hoa văn trên đồ gốm, đồ đồng, trên các biểu tượng nhà phật, biểu tượng gắn với dịch học, hình tượng bát bửu, trên các linh vật trong mĩ thuật truyền thống của người Việt qua các giai đoạn tiền sử, sơ sử, giai đoạn tự chủ. |
---|
650 | 00|aFolk art |
---|
650 | 00|aDecoration and ornament |
---|
650 | 07|aNghệ thuật trang trí|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aMĩ thuật truyền thống|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aPainting|xVietnamese |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật dân gian. |
---|
653 | 0 |aTrang trí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062011 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062011
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.09597 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|