|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31549 |
---|
005 | 202006041406 |
---|
008 | 111004s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382617 |
---|
035 | ##|a1083200930 |
---|
039 | |a20241202140905|bidtocn|c20200604140631|dhuongnt|y20111004154122|zngant |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bVUL |
---|
090 | |a398.09597|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Liễn. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng Tri Chỉ /|cVũ Quang Liễn , Vũ Quang Dũng , Đinh Hồng Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lý và lịch sử làng Tri Chỉ huyện Phú Xuyên, Hà Tây; Những di tích văn hóa đình chùa, tín ngưỡng - lễ hội và phong tục cổ truyền... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLàng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa làng xã|xLàng|zTri Chỉ. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aTri Chỉ |
---|
653 | 0 |aLàng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTri Chỉ |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Hồng Hải. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062125 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062125
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 VUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|