|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31552 |
---|
008 | 111005s2005 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8403095570 |
---|
035 | |a1456408412 |
---|
035 | ##|a60711265 |
---|
039 | |a20241202153624|bidtocn|c20111005091847|dmaipt|y20111005091847|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a320.092|bGAB |
---|
090 | |a320.092|bGAB |
---|
100 | 1 |aGabilondo, Iñaki. |
---|
245 | 10|aTestigo de la historia /|cIñaki Gabilondo. |
---|
260 | |aMadrid :|bAguilar,|c2005 |
---|
300 | |a815 p.;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aPoliticians|zSpain|xInterviews. |
---|
650 | 10|aSpaniards|xInterviews |
---|
650 | 17|aChính trị|xChính trị gia|zTây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
651 | |aSpain|xPolitics and government|y1975-1982. |
---|
651 | |aSpain|xPolitics and government|y1982- |
---|
653 | 0 |aNhà chính trị học. |
---|
653 | 0 |aChính phủ. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062020
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
320.092 GAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào