|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31553 |
---|
005 | 201812051443 |
---|
008 | 111005s0019 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374700 |
---|
035 | ##|a1083182097 |
---|
039 | |a20241130164008|bidtocn|c20181205144354|dmaipt|y20111005092515|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a808|bGVO |
---|
100 | 1 |aГвоздев, А.Н. |
---|
242 | |aVăn phong tiếng Nga.|yvie |
---|
245 | 10|aОчерки по стилистике русского языка /|cА.Н.Гвоздев. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[19?] |
---|
300 | |a459tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aфилология|xстилистика. |
---|
650 | 17|aVăn học|xVăn phong|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKỹ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aVăn phong. |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000058148, 000058151 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000058148
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
808 GVO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000058151
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
808 GVO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào