|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31566 |
---|
005 | 202006041031 |
---|
008 | 111006s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000500 |
---|
035 | |a1456404158 |
---|
035 | ##|a819861147 |
---|
039 | |a20241201163918|bidtocn|c20200604103122|dhuongnt|y20111006095900|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGK |
---|
090 | |a398.809597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sao Kim. |
---|
245 | 10|aNgọt ngào lời quê xứ Nẫu /|cNgô Sao Kim sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ sưu tập về dân ca, ca dao Tây Hoà, hò khoan Tuy Hoà ở tỉnh Phú Yên. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xHò khoan|xCa dao|xDân ca|zPhú Yên|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aPhú Yên |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHò khoan |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062014
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|