|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31575 |
---|
008 | 111007s0019 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166824 |
---|
039 | |a20111007142200|bmaipt|y20111007142200|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.70071|bGOR |
---|
090 | |a491.70071|bGOR |
---|
100 | 1 |aГоршкова, К.В. |
---|
245 | 10|aАктуальные вопросы преподавания русского языка как иностранного /|cК.В.Горшкова. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[19?] |
---|
300 | |a215c. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000044667 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044667
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.70071 GOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào