|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31579 |
---|
005 | 201910231045 |
---|
008 | 111007s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5791300352 |
---|
035 | |a1456404623 |
---|
035 | ##|a1083167933 |
---|
039 | |a20241202163709|bidtocn|c20191023104543|dmaipt|y20111007145748|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7|bGAK |
---|
090 | |a491.7|bGAK |
---|
100 | 1 |aГак, В.Г. |
---|
245 | 10|aТеоретическая грамматика француского языка /|cВ.Г.Гак. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[?] |
---|
300 | |a831c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aфилология|xграмматика русского языка. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ văn|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000041953, 000062153 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041953
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7 GAK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000062153
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7 GAK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào