|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31580 |
---|
005 | 201910231115 |
---|
008 | 111007s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5785900548 |
---|
035 | |a1456393857 |
---|
035 | ##|a1083166915 |
---|
039 | |a20241202134514|bidtocn|c20191023111558|dmaipt|y20111007150545|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a410|bSTE |
---|
090 | |a410|bSTE |
---|
100 | 1 |aСтепанов, Ю.С. |
---|
245 | 10|aЯзык и метод к современной философии языка /|cЮ.С.Степанов. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[?] |
---|
300 | |a779c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Nga|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000062121 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062121
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
410 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào