|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31585 |
---|
008 | 111010s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376024 |
---|
035 | ##|a1083180011 |
---|
039 | |a20241129163137|bidtocn|c20111010092854|dmaipt|y20111010092854|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a410|bPRI |
---|
090 | |a410|bPRI |
---|
110 | |aViện hàn lâm khoa học Liên Xô |
---|
245 | 10|aПринципы описания языков мира /|cViện hàn lâm khoa học Liên Xô |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[?] |
---|
300 | |a342c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000044640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044640
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
410 PRI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào