|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2291 |
---|
005 | 201812201008 |
---|
008 | 100304s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414560 |
---|
039 | |a20241203131323|bidtocn|c20181220100827|dmaipt|y20100304000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a741.559 3|bKAN |
---|
090 | |a741.559 3|bKAN |
---|
242 | |aPhim hoạt hình KanKluay 2|yvie |
---|
245 | 00|aก้านกล้วย 2.|h[film.] |
---|
300 | |a gồm (1) CD. |
---|
650 | 17|aPhim hoạt hình|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aDVD. |
---|
653 | 0 |aPhim hoạt hình. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042610 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042610
|
T. NN và VH Thái Lan
|
741.559 3 KAN
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào