DDC
| 392.309597 |
Tác giả CN
| Đào, Quang Tố. |
Nhan đề
| Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La / Đào Quang Tố. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Khoa Học Xã Hội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về điều kiện tự nhiên và con người xã Chiềng Khoi. Giới thiệu về tập quán dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khởi, huyện Yên Yên Châu, tỉnh Sơn La |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Nghi lễ-Nhà cửa-Phong tục-Sơn La-Việt Nam-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Sơn La |
Tên vùng địa lý
| Yên Châu. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Tục lệ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái. |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062166 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31598 |
---|
005 | 202004161603 |
---|
008 | 111011s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394344 |
---|
035 | ##|a863694450 |
---|
039 | |a20241130103519|bidtocn|c20200416160309|dmaipt|y20111011104621|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.309597|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐào, Quang Tố. |
---|
245 | 10|aTục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La /|cĐào Quang Tố. |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa Học Xã Hội, |c2010. |
---|
300 | |a156 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về điều kiện tự nhiên và con người xã Chiềng Khoi. Giới thiệu về tập quán dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khởi, huyện Yên Yên Châu, tỉnh Sơn La |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi lễ|xNhà cửa|xPhong tục|zSơn La|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aSơn La |
---|
651 | |aYên Châu. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aTục lệ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062166 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062166
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.309597 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|