|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31599 |
---|
005 | 202004161729 |
---|
008 | 111011s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385957 |
---|
035 | ##|a863629092 |
---|
039 | |a20241129103328|bidtocn|c20200416172900|danhpt|y20111011105327|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTOB |
---|
100 | 0|aTôn, Thất Bình. |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) /|cTôn Thất Bình chủ biên ; Trần Hoàng , Triều Nguyên. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Văn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|vTruyện kể|xDân tộc Kinh|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Kinh. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061992 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061992
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào