|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2189 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2292 |
---|
005 | 202212010907 |
---|
008 | 210304s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382962 |
---|
035 | ##|a1083191471 |
---|
039 | |a20241202134402|bidtocn|c20221201090731|danhpt|y20100310000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bVUD |
---|
090 | |a445|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu cú pháp tiếng Pháp và tiếng Việt :|bDanh ngữ - Tính ngữ - Động ngữ /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a143 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xCú pháp|xTiếng Pháp|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp Biên phiên dịch |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
692 | |a61FRE3CLI |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Pháp-Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(10): 000041559, 000042582-5, 000111519, 000111521, 000111523, 000111525, 000111527 |
---|
890 | |a10|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041559
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000042582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000042583
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000042584
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000042585
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000111519
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000111523
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000111521
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000111525
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
10
|
000111527
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
445 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|