• Sách
  • 491.782 KOB
    Лингвистическая семантика /

DDC 491.782
Tác giả CN Кобозева, И.М.
Nhan đề Лингвистическая семантика / И.М.Кобозева.
Thông tin xuất bản Москва : Эдиториал УРСС , 2000
Mô tả vật lý 350c. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000041535, 000041977
000 00000cam a2200000 a 4500
00121904
0021
00431614
005201910231422
008111012s2000 ru| rus
0091 0
020|a5836001650
035|a1456388980
035##|a1083167863
039|a20241201183145|bidtocn|c20191023142239|dmaipt|y20111012102115|zanhpt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.782|bKOB
090|a491.782|bKOB
100|aКобозева, И.М.
24510|aЛингвистическая семантика /|cИ.М.Кобозева.
260|aМосква :|bЭдиториал УРСС ,|c2000
300|a350c. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aNgữ nghĩa.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000041535, 000041977
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041535 TK_Tiếng Nga-NG 491.782 KOB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000041977 TK_Tiếng Nga-NG 491.782 KOB Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào