|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31614 |
---|
005 | 201910231422 |
---|
008 | 111012s2000 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5836001650 |
---|
035 | |a1456388980 |
---|
035 | ##|a1083167863 |
---|
039 | |a20241201183145|bidtocn|c20191023142239|dmaipt|y20111012102115|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.782|bKOB |
---|
090 | |a491.782|bKOB |
---|
100 | |aКобозева, И.М. |
---|
245 | 10|aЛингвистическая семантика /|cИ.М.Кобозева. |
---|
260 | |aМосква :|bЭдиториал УРСС ,|c2000 |
---|
300 | |a350c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000041535, 000041977 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041535
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 KOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041977
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.782 KOB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào