|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31618 |
---|
005 | 202205190859 |
---|
008 | 220519s1996 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9688592641 |
---|
035 | |a1456405771 |
---|
035 | ##|a37475982 |
---|
039 | |a20241130151958|bidtocn|c20220519085912|dhuongnt|y20111012111822|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a622|bPER |
---|
090 | |a622|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez Rosales, Laura. |
---|
245 | 10|aMinería y sociedad en Taxco durante el siglo XVIII /|cLaura Pérez Rosales. |
---|
260 | |aMéxico :|bUniversidad Iberoamericana,|c1996. |
---|
300 | |a234p. :|bill, ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aMinas y riquezas minerales|xGuerrero|xTaxco historia|ySiglo XVIII. |
---|
650 | 14|aKhoáng sản|xKhai thác mỏ. |
---|
653 | 0 |aKhoáng sản. |
---|
653 | 0 |aMỏ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050769 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050769
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
622 PER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào