|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31619 |
---|
008 | 111012s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167924 |
---|
039 | |a20111012112401|bmaipt|y20111012112401|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a401|bZVE |
---|
090 | |a401|bZVE |
---|
100 | 1 |aЗвегинцев, В.А. |
---|
245 | 10|aЯзык и лингвистическая теория /|cВ.А.Звегинцев. |
---|
260 | |aМосква :|bЭдиториал УРСС,|c2001. |
---|
300 | |a246c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041974
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
401 ZVE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào