|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2294 |
---|
008 | 100310s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411794 |
---|
035 | ##|a1083168213 |
---|
039 | |a20241201180756|bidtocn|c20100310000000|dmaipt|y20100310000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bHAH |
---|
090 | |a324.2597|bHAH |
---|
245 | 00|aHà Huy Tập một số tác phẩm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2006. |
---|
300 | |a955 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xChính trị gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000042323-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042323
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000042324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào