|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31622 |
---|
005 | 202205190900 |
---|
008 | 220519s2002 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393298 |
---|
035 | ##|a1083169523 |
---|
039 | |a20241130173656|bidtocn|c20220519090002|dhuongnt|y20111012113846|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a863|bPER |
---|
090 | |a863|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez, Luciano. |
---|
245 | 10|aCuentos fantásticos de la ciudad de México :|bo aventuras en Mexicópolis /|cLuciano Pérez. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
260 | |aMexico :|bEditorial Praxis,|c2002. |
---|
300 | |a149 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aSpanish fiction |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000050181, 000051240 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050181
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 PER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000051240
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 PER
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào