|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31629 |
---|
005 | 202205190904 |
---|
008 | 220519s1992 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9682941776 |
---|
035 | |a1456401729 |
---|
035 | ##|a31047753 |
---|
039 | |a20241130171132|bidtocn|c20220519090421|dhuongnt|y20111012143404|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a863|bARA |
---|
090 | |a863|bARA |
---|
100 | 1 |aArango, Luis Alfredo. |
---|
245 | 10|aEl país de los pájaros /|cLuis Alfredo Arango , Josel. |
---|
260 | |aMéxico :|bLibros Del Rincon SEP,|c1992. |
---|
300 | |a63p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050229 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050229
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 ARA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào