|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31631 |
---|
005 | 201812051523 |
---|
008 | 111012s1997 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404203 |
---|
035 | ##|a1083170986 |
---|
039 | |a20241129132334|bidtocn|c20181205152309|dmaipt|y20111012144509|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a808|bSOL |
---|
100 | 1 |aСолганик, Г.Я. |
---|
242 | |aVăn phong văn bản.|yvie |
---|
245 | 10|aСтилистика текста /|cГ.Я.Солганик. |
---|
260 | |aМосква :|bФлинта, Наука,|c1997 |
---|
300 | |a250c. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xVăn phong khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aVăn phong. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000044694 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044694
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
808 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào