|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21923 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31634 |
---|
005 | 202103101432 |
---|
008 | 111012s1977 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375640 |
---|
035 | ##|a1083200777 |
---|
039 | |a20241202140922|bidtocn|c20210310143238|danhpt|y20111012145550|zhangctt |
---|
041 | 1 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7|bKOZ |
---|
100 | 1 |aКожина, М.Н |
---|
245 | 10|aСтилистика русского языка /|cМ.Н.Кожина. |
---|
260 | |aМосква :|bПросвещение,|c1977 |
---|
300 | |a222 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xVăn phong khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn phong |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aPhong cách học tiếng Nga |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000044681 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044681
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7 KOZ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào