|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31637 |
---|
005 | 202110121459 |
---|
008 | 211011s1996 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411244 |
---|
035 | |a1456411244 |
---|
035 | ##|a1083168083 |
---|
039 | |a20241130173601|bidtocn|c20241130172658|didtocn|y20111012150946|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.34|bDIA |
---|
090 | |a468.34|bDIA |
---|
110 | 1 |aInstitvto Portvgvês Do Oriente. |
---|
245 | 10|aDiálogos.|nMódulo 2/|cInstitvto Portvgvês Do Oriente. |
---|
260 | |aMacau :|bCaderno Do Aluno,|c1996 |
---|
300 | |a173 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha Nha|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(1): 000050661 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050661
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
468.34 DIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào