DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Lư, Nhất Vũ |
Nhan đề
| Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá Dân tộc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 550 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Gồm một số bài nhận xét về nói thơ Vân Tiên cũng như các lối nói thơ khác ở Nam Bộ và hình thức nói vè, thơ rơi. Giới thiệu các làn điệu (28 bài nói thơ, 31 bài nói vè) và bộ sưu tập dưới dạng thơ ca dân gian (60 bài vè, 33 bài thơ rơi) của người dân Nam Bộ . |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Nói thơ-Nói vè-Thơ rơi-Nam Bộ-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt nam |
Tên vùng địa lý
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Nói thơ. |
Từ khóa tự do
| Nói vè. |
Từ khóa tự do
| Thơ rơi. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Trung |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062026 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31645 |
---|
008 | 111012s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379409 |
---|
035 | ##|a819861140 |
---|
039 | |a20241130162953|bidtocn|c20111012155220|dmaipt|y20111012155220|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLUV |
---|
090 | |a398.809597|bLUV |
---|
100 | 0 |aLư, Nhất Vũ |
---|
245 | 10|aNói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ /|cLư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGồm một số bài nhận xét về nói thơ Vân Tiên cũng như các lối nói thơ khác ở Nam Bộ và hình thức nói vè, thơ rơi. Giới thiệu các làn điệu (28 bài nói thơ, 31 bài nói vè) và bộ sưu tập dưới dạng thơ ca dân gian (60 bài vè, 33 bài thơ rơi) của người dân Nam Bộ . |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNói thơ|xNói vè|xThơ rơi|zNam Bộ|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam |
---|
651 | |aNam Bộ |
---|
653 | 0 |aNói thơ. |
---|
653 | 0 |aNói vè. |
---|
653 | 0 |aThơ rơi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aLê, Giang |
---|
700 | 0 |aLê, Anh Trung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062026 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062026
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 LUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|