|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31646 |
---|
005 | 202003041645 |
---|
008 | 111012s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374982 |
---|
035 | ##|a1083169877 |
---|
039 | |a20241129132823|bidtocn|c20200304164510|dhuongnt|y20111012155603|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bCHT |
---|
090 | |a398.09597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa Việt nam nhìn từ mỹ thuật.|nTập 1 /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà nội :|bThời đại,|c2010 |
---|
300 | |a850 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xMỹ thuật|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061996 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061996
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào