|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31648 |
---|
008 | 111012s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405148 |
---|
035 | ##|a858914058 |
---|
039 | |a20241129092856|bidtocn|c20111012160232|dmaipt|y20111012160232|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a782.4216|bVUL |
---|
090 | |a782.4216|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Liễn |
---|
245 | 10|aVăn nghệ dân gian làng Trung Lập :|bXã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà nội /|cVũ Quang Liễn , Vũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà nội :|bDân trí,|c2011. |
---|
300 | |a488 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 00|aFolk songs |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xChèo|xBài hát|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aPhú Xuyên. |
---|
651 | |aTri Trung. |
---|
651 | |aTrung Lập. |
---|
651 | |aHà nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aChèo. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aHát chèo. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062033 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
782.4216 VUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|