• Sách
  • 782.4216 VUL
    Văn nghệ dân gian làng Trung Lập :

DDC 782.4216
Tác giả CN Vũ, Quang Liễn
Nhan đề Văn nghệ dân gian làng Trung Lập : Xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà nội / Vũ Quang Liễn , Vũ Quang Dũng.
Thông tin xuất bản Hà nội : Dân trí, 2011.
Mô tả vật lý 488 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt nam.
Thuật ngữ chủ đề Folk songs
Thuật ngữ chủ đề Văn nghệ dân gian-Chèo-Bài hát-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Phú Xuyên.
Tên vùng địa lý Tri Trung.
Tên vùng địa lý Trung Lập.
Tên vùng địa lý Hà nội.
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian.
Từ khóa tự do Chèo.
Từ khóa tự do Văn nghệ dân gian.
Từ khóa tự do Hát chèo.
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Dũng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062033
000 00000cam a2200000 a 4500
00121937
0021
00431648
008111012s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456405148
035##|a858914058
039|a20241129092856|bidtocn|c20111012160232|dmaipt|y20111012160232|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a782.4216|bVUL
090|a782.4216|bVUL
1000 |aVũ, Quang Liễn
24510|aVăn nghệ dân gian làng Trung Lập :|bXã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà nội /|cVũ Quang Liễn , Vũ Quang Dũng.
260|aHà nội :|bDân trí,|c2011.
300|a488 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt nam.
65000|aFolk songs
65017|aVăn nghệ dân gian|xChèo|xBài hát|zViệt Nam|2TVĐHHN
651|aPhú Xuyên.
651|aTri Trung.
651|aTrung Lập.
651|aHà nội.
6530 |aVăn hoá dân gian.
6530 |aChèo.
6530 |aVăn nghệ dân gian.
6530 |aHát chèo.
7000 |aVũ, Quang Dũng.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062033
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062033 TK_Tiếng Việt-VN 782.4216 VUL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào