|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21939 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31650 |
---|
005 | 202004011114 |
---|
008 | 111012s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375788 |
---|
039 | |a20241202111052|bidtocn|c20200401111441|dmaipt|y20111012160637|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Thành. |
---|
242 | |aGiáo trình đọc|yvie |
---|
245 | 10|aПособие по самостоятельному чтению /|cĐặng Thị Thành , Vũ Minh Tân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a104 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aпратика речи|xчтение |
---|
650 | 17|aThực hành tiếng|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
653 | 0 |aчтение |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Tân |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080116 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072595 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018746 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018746
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.784 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072595
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.784 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080116
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.784 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|