DDC
| 190.07 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Triết học Mác - Lênin :. Tập 2 / : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 . / Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998. |
Mô tả vật lý
| 164 tr.; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác-Lênin-Bài giảng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bài giảng. |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000012943 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012969 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2297 |
---|
008 | 040105s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951312878 |
---|
035 | ##|a1083168340 |
---|
039 | |a20241129103816|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.07|bTRI |
---|
090 | |a190.07|bTRI |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aTriết học Mác - Lênin :. |nTập 2 / : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 . / |cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a164 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học Mác-Lênin|vBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác-Lênin. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000012943 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012969 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012943
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
190.07 TRI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190.07 TRI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào