- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 NGM
Nhan đề: Văn hóa dân gian làng Mai /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Minh. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian làng Mai / Nguyễn Thu Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Khoa học Xã hội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung về làng Mai, huyện Hiệp Hoà tỉnh Bắc Giang như đời sống kinh tế - xã hội, truyền thống lịch sử, ngành nghề, văn hoá và các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Làng nghề-Lễ hội-Làng Mai-Bắc Giang-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Bắc Giang |
Tên vùng địa lý
| Làng Mai |
Từ khóa tự do
| Làng nghề. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062028 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31651 |
---|
005 | 202310131043 |
---|
008 | 111012s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393556 |
---|
035 | ##|a856647476 |
---|
039 | |a20241201162057|bidtocn|c20231013104307|dmaipt|y20111012160957|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng Mai /|cNguyễn Thu Minh |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa học Xã hội, |c2011. |
---|
300 | |a164 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung về làng Mai, huyện Hiệp Hoà tỉnh Bắc Giang như đời sống kinh tế - xã hội, truyền thống lịch sử, ngành nghề, văn hoá và các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLàng nghề|xLễ hội|xLàng Mai|zBắc Giang|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aBắc Giang |
---|
651 | |aLàng Mai |
---|
653 | 0 |aLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062028 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|