|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31652 |
---|
008 | 111012s2000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375718 |
---|
039 | |a20241201145037|bidtocn|c|d|y20111012161202|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGL |
---|
090 | |a491.784|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận. |
---|
245 | 10|aДомашнее чтение /|cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a89tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 14|aпратика речи|xчтение |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThực hành tiếng|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
653 | 0 |aчтение |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018755 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018755
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.784 NGL
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|