Ký hiệu xếp giá 491.780076 NGL
Tác giả CN Nguyễn, Đình Luận.
Nhan đề Аппарат упражнений /Nguyễn Đình Luận.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001.
Mô tả vật lý 66tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề методика-пратика речи
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Thực hành tiếng-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Thực hành tiếng
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Sách bài tập
Thuật ngữ không kiểm soát пособие
Thuật ngữ không kiểm soát пратика речи
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000072588
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018757
000 00000cam a2200000 a 4500
00121943
0025
00431654
005202004011118
008111012s2001 vm| rus
0091 0
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
035|a1456392963
039|a20241128183704|bidtocn|c20241128183430|didtocn|y20111012162223|zmaipt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.780076|bNGL
090|a491.780076|bNGL
1000 |aNguyễn, Đình Luận.
24510|aАппарат упражнений /|cNguyễn Đình Luận.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a66tr. ;|c30 cm.
65014|aметодика|xпратика речи
65017|aTiếng Nga|xThực hành tiếng|2TVĐHHN
6530 |aThực hành tiếng
6530 |aTiếng Nga
6530 |aSách bài tập
6530 |aпособие
6530 |aпратика речи
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072588
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018757
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018757 NCKH_Nội sinh Giáo trình 491.780076 NGL Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000072588 NCKH_Đề tài 491.780076 NGL Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện