|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21943 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31654 |
---|
005 | 202004011118 |
---|
008 | 111012s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
035 | |a1456392963 |
---|
039 | |a20241128183704|bidtocn|c20241128183430|didtocn|y20111012162223|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780076|bNGL |
---|
090 | |a491.780076|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận. |
---|
245 | 10|aАппарат упражнений /|cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a66tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aметодика|xпратика речи |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThực hành tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
653 | 0 |aпратика речи |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072588 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018757 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018757
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780076 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072588
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.780076 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|