Ký hiệu xếp giá
| 491.781 NGB |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bình. |
Nhan đề dịch
| Bài tập hình thành và phát triển kỹ năng viết. |
Nhan đề
| Сборник упражнений по формированию и развитию письменной речи.2 /Nguyễn Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 137tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| пратика речи-письмо |
Đề mục chủ đề
| Thực hành tiếng-Kĩ năng viết-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| пособие |
Thuật ngữ không kiểm soát
| письмо |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(2): 000072582, 000079098 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041506 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21945 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31656 |
---|
005 | 202004011122 |
---|
008 | 111013s2009 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401112204|bmaipt|c20181221085455|dmaipt|y20111013090026|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGB |
---|
090 | |a491.781|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bình. |
---|
242 | |aBài tập hình thành và phát triển kỹ năng viết.|yvie |
---|
245 | 10|aСборник упражнений по формированию и развитию письменной речи.|n2 /|cNguyễn Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a137tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aпратика речи|xписьмо |
---|
650 | 17|aThực hành tiếng|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
653 | 0 |aписьмо |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000072582, 000079098 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041506 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041506
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.781 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072582
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.781 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079098
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.781 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|